[TẢI NGAY] MẪU BIÊN BẢN THỎA THUẬN MUA BÁN ĐẤT MỚI NHẤT 2024

Trong quá trình giao dịch bất động sản, việc sử dụng giấy tờ mua bán đất hợp pháp là vô cùng quan trọng để giảm thiểu rủi ro và tranh chấp pháp lý. Dưới đây là mẫu biên bản thỏa thuận mua bán đất mới nhất, với quy định chi tiết và minh bạch hơn. Tải xuống ngay để thực hiện giao dịch đúng pháp luật và an toàn.

1. Biên bản thỏa thuận mua bán đất là gì?

MẪU BIÊN BẢN THOẢ THUẬN MUA BÁN ĐẤT
Giải thích khái niệm biên bản thoả thuận mua bán đất là gì

Biên bản thỏa thuận mua bán đất đai là một văn bản pháp lý ghi nhận sự đồng ý giữa bên mua và bên bán về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Văn bản yêu cầu các thông tin chi tiết về: 

  • Bên tham gia
  • Địa chỉ 
  • Mô tả tài sản
  • Diện tích đất
  • Giá trị giao dịch
  • Quy định thanh toán. 

Ngoài ra, biên bản cũng nêu rõ điều khoản và điều kiện của thỏa thuận, như cam kết của bên bán về việc chuyển giao quyền sử dụng đất, cam kết của bên mua về thanh toán đầy đủ và đúng hạn, cùng trách nhiệm pháp lý của cả hai bên. 

Đây là tài liệu quan trọng để xác nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng đất của bên mua, đồng thời đảm bảo sự minh bạch, hợp pháp trong giao dịch bất động sản.

>>> Xem thêm: Mẫu giấy chuyển nhượng đất viết tay theo quy định pháp luật 2024

2. Mục đích thực hiện biên bản thỏa thuận mua bán đất

MẪU BIÊN BẢN THOẢ THUẬN MUA BÁN ĐẤT
Tổng hợp 4 mục đích chính của giấy tờ thoả thuận mua bán đất

Như đã giải thích, đây là một tài liệu pháp lý quan trọng nhằm ghi nhận thỏa thuận giữa người mua và người bán. Biên bản được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên: Từ thông tin về giá cả, phương thức, thời hạn thanh toán đến các điều khoản khác liên quan. 
  • Hỗ trợ thủ tục pháp lý: Biên bản thường được sử dụng làm căn cứ để công chứng và đăng ký quyền sử dụng đất tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Bảo vệ quyền lợi các bên: Nếu có tranh chấp xảy ra, biên bản này sẽ là bằng chứng quan trọng trong việc giải quyết.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về tài sản giao dịch: Biên bản thoả thuận có đầy đủ thông tin về tài sản, chẳng hạn như diện tích, vị trí, tình trạng pháp lý của đất, các giấy tờ liên quan và bất kỳ đặc điểm nào khác của tài sản. 

3. Nội dung của biên bản thỏa thuận mua bán đất

MẪU BIÊN BẢN THOẢ THUẬN MUA BÁN ĐẤT
Nội dung cần có trong biên bản thoả thuận mua bán đất

Khi soạn thảo và rà soát biên bản thỏa thuận mua bán đất, có một số thông tin quan trọng không thể bỏ qua như sau: 

  • Nêu rõ số tiền chuyển nhượng và phương thức thanh toán.
  • Xác định bên nào chịu trách nhiệm nộp thuế và lệ phí liên quan.
  • Nêu chi tiết các điều khoản về quyền sử dụng đất, bao gồm tình trạng pháp lý và các giới hạn nếu có.
  • Quy định về thời gian và thủ tục giao nhận đất, cùng với việc đăng ký quyền sử dụng đất tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Đề ra phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng nếu xảy ra (ví dụ như sử dụng trọng tài hay tòa án). 
  • Cần có lời cam kết của các bên tham gia về việc tuân thủ các điều khoản và xác nhận tính chính xác của thông tin đã cung cấp.
  • Chữ ký của hai bên mua bán để cam kết thực hiện theo đúng thỏa thuận hợp đồng.

4. Tải xuống mẫu biên bản thỏa thuận mua bán đất mới nhất

Dưới đây, NIK xin gửi tới bạn mẫu biên bản thỏa thuận mua bán đất chi tiết. Các chuyên gia trong lĩnh vực giao dịch bất động sản đã soạn thảo dựa trên các quy định của Luật dân sự về giao dịch dân sự, hợp đồng dân sự và mua bán đất đai. Anh chị có thể tham khảo và sử dụng.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

——————————

BIÊN BẢN THỎA THUẬN MUA BÁN ĐẤT ĐAI

Hôm nay, ngày…..tháng……năm……..tại…………………………………………………………………………………………………………………………..

Chúng tôi gồm có:

BÊN CHUYỂN NHƯỢNG (BÊN A): 

Ông (Bà): ………………………………………………… – Sinh năm:……………………………………………………………………………………………………

Chứng minh nhân dân số:…………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Ngày cấp: …………………………….. Nơi cấp: ……………………………………………………………………………………………………………………

Địa chỉ:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

Vợ (chồng) là: …………………………………………….- Sinh năm:……………………………………………………………………………………………………

Chứng minh nhân dân số: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Ngày cấp: ………………… Nơi cấp: ………………………………………………………………………………………………………………………………..

Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

BÊN NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG (BÊN B):

Ông (Bà): ………………………………………………… – Sinh năm: ……………………………………………………………………………………………..

Chứng minh nhân dân số:…………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Ngày cấp: …………………………….. Nơi cấp: ……………………………………………………………………………………………………………………

Địa chỉ:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

Vợ (chồng) là: …………………………………………….- Sinh năm:……………………………………………………………………………………………………

Chứng minh nhân dân số: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Ngày cấp: ………………… Nơi cấp: ………………………………………………………………………………………………………………………………..

Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

NGƯỜI LÀM CHỨNG (NẾU CÓ):

Ông (Bà): ………………………………………………… – Sinh năm:……………………………………………………………………………………………………

Chứng minh nhân dân số:…………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Ngày cấp: …………………………….. Nơi cấp: ……………………………………………………………………………………………………………………

Địa chỉ:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

Sau khi bàn bạc, hai bên chúng tôi đồng ý thực hiện các thỏa thuận sau đây:

Điều 1: Đối tượng của thỏa thuận

Bên A đồng ý chuyển nhượng cho Bên B quyền sử dụng đất tại địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

Thông tin về mảnh đất:

  • Chiều rộng:……..m
  • Chiều dài:……….m
  • Tổng diện tích:……..m²

Theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số:……………………………………………………………………………………………………………………

Điều 2: Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán (Đã bao gồm toàn bộ chi phí liên quan) 

Giá chuyển nhượng:…………………………………………đồng. (Bằng chữ………………………….)

Bên B giao trước cho Bên A số tiền đặt cọc để đảm bảo giao kết và thực hiện biên bản mua bán đất là:………………đồng. (Bằng chữ: ………………………………….)

Bên B sẽ thanh toán đủ cho Bên A số tiền còn lại ngay sau khi hoàn thành thủ tục công chứng hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất đối với lô đất nói trên.

Số tiền còn lại là: ………………………………… đồng. (Bằng chữ: ……………………………)

Điều 3: Thời hạn và điều kiện đặt cọc

Thời hạn đặt cọc theo Giấy thỏa thuận chuyển nhượng quyền sử dụng đất và giao nhận tiền đặt cọc này có hiệu lực trong thời hạn ……………..ngày làm việc kể từ ngày ký.

Nếu vì bất kỳ lý do nào Bên A không tiếp tục thực hiện việc chuyển nhượng hoặc có vấn đề tranh chấp, khiếu nại liên quan đến lô đất nói trên thì Bên A phải trả lại số tiền đặt cọc cho Bên B và bồi thường cho Bên B một số tiền bằng số tiền đã đặt cọc.

Ngược lại, nếu Bên B không tiếp tục nhận chuyển nhượng nữa thì sẽ mất toàn bộ số tiền đã đặt cọc cho Bên A.

Điều 4: Cam kết của các bên

Hai bên cam kết thực hiện đúng theo các thỏa thuận nêu trên. Nếu có phát sinh tranh chấp trong quá trình thực hiện, các bên cùng nhau thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau.

Trong trường hợp không giải quyết được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết.

Giấy thỏa thuận này được chia làm hai (02) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ một (01) bản và có hiệu lực kể từ ngày ký.

Bên A

(Ký, ghi rõ họ tên)

Bên B

(Ký, ghi rõ họ tên)

Người làm chứng

(Ký, ghi rõ họ tên)

Tải xuống mẫu biên bản thỏa thuận mua bán đất Tại đây 

5. Giải đáp các câu hỏi về thỏa thuận mua bán đất

MẪU BIÊN BẢN THOẢ THUẬN MUA BÁN ĐẤT
Trả lời chi tiết các câu hỏi về thoả thuận mua bán đất

5.1. Biên bản thỏa thuận mua bán đất có cần công chứng không?

Mặc dù pháp luật không yêu cầu việc công chứng biên bản thỏa thuận, nhưng trong các giao dịch dân sự, việc công chứng có thể tăng cường giá trị pháp lý của văn bản. Khi có mâu thuẫn hoặc tranh chấp, văn bản được công chứng sẽ có trọng lượng pháp lý cao hơn, giúp giải quyết tranh chấp minh bạch và công bằng.

Do đó, việc công chứng thỏa thuận mua bán đất sau khi các bên đạt được sự đồng thuận là một lựa chọn “thông minh” và nên làm. 

5.2. Biên bản thỏa thuận mua chung đất có cần công chứng không?

Việc công chứng, chứng thực hợp đồng và văn bản thực hiện các quyền của người sử dụng đất được thực hiện như sau:

“1. Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp kinh doanh bất động sản quy định tại điểm b khoản này.

2. Hợp đồng cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất; hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp; hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất mà một bên hoặc các bên tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên.

3. Văn bản về thừa kế quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật về dân sự.”

Việc công chứng được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng, trong khi chứng thực được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp xã. Dựa vào quy định trên, chỉ các trường hợp cụ thể được liệt kê mới bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực. Do đó, biên bản thỏa thuận mua chung một lô đất giữa hai bên không bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực. 

Tuy nhiên, để đảm bảo tối đa quyền lợi và tính pháp lý cho các bên tham gia, việc công chứng hoặc chứng thực biên bản thỏa thuận này là điều nên làm. 

5.3. Giấy thỏa thuận mua bán đất viết tay có công chứng được không?

Theo Điều 167, khoản 3, a và b của Luật Đất đai 2013, các hợp đồng xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và việc chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc có giấy tờ chứng thực. Trừ trường hợp liên quan đến hợp đồng kinh doanh bất động sản hoặc một tổ chức có nhiều người tham gia.

Ngoài ra, không có quy định nào yêu cầu phải sử dụng các mẫu đơn cụ thể cho việc chuyển nhượng đất. Do đó, biên bản thỏa thuận mua bán đất có thể viết tay hoặc đánh máy nếu đáp ứng yêu cầu về hình thức và nội dung. Tuy nhiên, nếu bên tham gia giao dịch là một công ty bất động sản, thì hợp đồng có thể được công chứng hoặc chứng nhận theo quy định.

5.4. Hồ sơ mua bán đất cần chuẩn bị là gì?

Để đáp ứng đúng thủ tục mua bán đất nông nghiệp, thủ tục mua bán đất tái định cư, đất ở hay các loại đất khác, bạn cần thu thập các giấy tờ và tài liệu sau:

  • Chứng minh nhân dân (hoặc hộ chiếu): Bản sao và bản chính để xác nhận danh tính của bên mua và bên bán.
  • Giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất: Bao gồm bản sao hoặc bản chính của bất kỳ giấy tờ nào chứng minh quyền sử dụng đất, chẳng hạn như bìa đỏ, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ đăng ký quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán đất trước đó hoặc giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu đất.
  • Giấy tờ pháp lý liên quan đến tài sản: Nếu có, bao gồm các giấy tờ như giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, giấy tờ xác nhận tình trạng pháp lý của tài sản và bất kỳ tài liệu pháp lý khác liên quan.
  • Hợp đồng mua bán: Bản gốc hoặc bản sao của thỏa thuận mua bán đất, được ký kết bởi cả hai bên.
  • Giấy tờ xác nhận thanh toán: Bao gồm bằng chứng thanh toán, như hóa đơn hoặc biên lai, để chứng minh rằng tiền đã được chuyển khoản hoặc trả trước theo thỏa thuận.
  • Giấy tờ tùy chỉnh: Các giấy tờ khác có thể yêu cầu tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khu vực hoặc quy định pháp lý, bao gồm các biên bản ghi chú, giấy tờ xác nhận việc nộp thuế, và các tài liệu liên quan đến các điều kiện đặc biệt của giao dịch.

Lưu ý rằng, mỗi khu vực có thể có yêu cầu khác nhau về hồ sơ mua bán đất. Vì vậy, trước khi chuẩn bị, hãy kiểm tra các quy định và yêu cầu cụ thể của địa phương hoặc cơ quan chính phủ có thẩm quyền.

5.5. Thủ tục cấp bìa đỏ cho đất ở như thế nào?

Nếu có một trong các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất theo quy định tại Điều 100 Luật Đất đai năm 2013, bạn chỉ cần nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện nơi có đất. Hồ sơ bao gồm:

“1. Đơn xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo mẫu;

2. Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất;

3. Chứng minh nhân dân và sổ hộ khẩu

4. Trích lục bản đồ địa chính;

5. Bản kiểm tra hiện trạng sử dụng đất;

6. Tờ trình đề nghị xét cấp giấy chứng nhận”

Nếu bạn không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất nhưng có căn cứ về việc sử dụng đất ổn định, lâu dài và không có tranh chấp, theo Điều 101 Luật Đất đai năm 2013, bạn có thể làm hồ sơ yêu cầu công nhận quyền sử dụng đất. Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

“1. Đơn xin công nhận quyền sử dụng đất theo mẫu;

2. Giấy tờ chứng minh việc sử dụng đất ổn định, lâu dài, không có tranh chấp, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất tại địa phương và có xác nhận của cơ quan địa phương;

3. Chứng minh nhân dân và sổ hộ khẩu;

4. Trích lục bản đồ địa chính;

5. Bản kiểm tra hiện trạng sử dụng đất;

6. Tờ trình đề nghị xét cấp giấy chứng nhận.”

6. Tổng kết

Qua bài viết, NIK đã cung cấp mẫu biên bản thỏa thuận mua bán đất hợp pháp và đúng quy định. Hy vọng, các thông tin trên sẽ hữu ích với bạn trong quá trình giao dịch bất động sản. Nếu muốn cập nhật thêm kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực này, đăng ký tham gia ngay khóa học Chiến Lược Đầu Tư Bất Động Sản tại NIK. Chúc bạn thành công!