ĐIỀU KIỆN VÀ THỦ TỤC XÂY NHÀ TẠM TRÊN ĐẤT NÔNG NGHIỆP
Nhiều người dân lựa chọn xây nhà tạm trên đất nông nghiệp để thuận tiện cho việc canh tác và quản lý đất hiệu quả. Tuy nhiên, liệu việc này có được pháp luật công nhận hay không? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ quy định pháp lý và thủ tục, nhằm tránh các rủi ro bị phạt.
1. Đất nông nghiệp được hiểu như thế nào?

Việc nắm vững khái niệm về đất nông nghiệp và nhà tạm là nền tảng quan trọng để bạn hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan. Dưới đây là phần giải thích chi tiết hai khái niệm trên:
1.1. Đất nông nghiệp là gì?

Căn cứ theo Điều 10 Luật Đất đai 2013, đất nông nghiệp (đất NNP) được hiểu là loại đất sử dụng cho mục đích sản xuất, thí nghiệm, nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp. Bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp, ngư nghiệp, làm muối và bảo vệ môi trường.
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và cách phân loại các loại đất khác, các bạn cùng NIK theo dõi video sau:
1.2. Nhà tạm là gì?

Theo Điều 131 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), nhà tạm là công trình xây dựng có thời hạn, được sử dụng để phục vụ việc thi công công trình chính, tổ chức sự kiện, hoặc các hoạt động khác trong khoảng thời gian nhất định theo quy định pháp luật. Đặc điểm nổi bật của nhà tạm là thời gian sử dụng ngắn, thiết kế và vật liệu xây dựng đơn giản, thường được làm từ các chất liệu nhẹ như gỗ, tre, nứa, rơm, rạ…
1.3. Mục đích xây nhà tạm trên đất nông nghiệp

Người sử dụng đất xây nhà tạm trên đất nông nghiệp thường vì các mục đích sau:
- Trông coi và bảo vệ đất: Nhà tạm giúp chủ đất quản lý, trông coi tài sản, tránh tranh chấp và ngăn ngừa việc xâm phạm đất.
- Lưu trữ nông sản: Nhà tạm dùng để bảo quản tạm thời nông sản trước khi phân phối ra thị trường.
- Bảo quản tư liệu sản xuất: Đây là nơi cất giữ máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu phục vụ sản xuất nông nghiệp như phân bón, thức ăn chăn nuôi.
- Nơi nghỉ ngơi: Nhà tạm còn là nơi nghỉ ngơi cho người lao động ở các khu đất xa khu dân cư, đảm bảo việc chăm sóc và thu hoạch.
2. Quy định pháp luật khi xây nhà tạm trên đất nông nghiệp

Sau đây là các quy định hiện hành về các trường hợp được phép xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp, cũng như mức xử phạt nếu vi phạm. Hiểu rõ các quy định này sẽ giúp bạn tránh được rủi ro pháp lý và sử dụng đất một cách hiệu quả hơn.
2.1. Có được phép xây dựng nhà tạm trên nông nghiệp không?
Theo quy định của Luật Đất đai hiện hành, người sử dụng đất có nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích đã được ghi trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (khoản 1 Điều 5 và khoản 1 Điều 31, Luật Đất đai 2024).
Vì vậy, đất nông nghiệp phải được dùng cho mục đích sản xuất nông nghiệp, không được phép xây nhà tạm trên đó. Chủ đất chỉ có thể xây nhà tạm sau khi đã chuyển đổi mục đích sử dụng từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp và xin giấy phép xây dựng theo quy định.
2.2. Hình thức xử phạt khi xây nhà tạm trái phép trên đất nông nghiệp
Theo công văn 475/BXD-TTr năm 2021 của Bộ Xây dựng và theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, việc xử phạt hành chính đối với vi phạm xây nhà tạm trên đất nông nghiệp sẽ được thực hiện như sau:
2.2.1. Phạt tiền
Mức phạt tiền đối với hành vi xây nhà tạm trên đất nông nghiệp trái phép theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 11 trong Nghị định 91/2019/NĐ-CP là:
Khu vực | Mức phạt |
Khu vực nông thôn |
|
Khu vực đô thị | Mức phạt tương đương với 02 lần mức phạt đối với khu vực nông thôn. |
2.2.2. Chế tài khắc phục hậu quả
Bên cạnh hình thức phạt tiền thì các cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi xây nhà tạm trên đất nông nghiệp trái phép sẽ bắt buộc thực hiện bổ sung các biện pháp khắc phục hậu quả theo quy định tại khoản 4 của Điều 11 trong Nghị định 91/2019/NĐ-CP gồm có:
- Buộc khôi phục lại trạng thái ban đầu của đất trước khi vi phạm.
- Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm.
- Buộc đăng ký đất đai đối với những trường hợp đáp ứng các điều kiện được công nhận quyền sử dụng đất theo quy định.
2.2.3 Cưỡng chế tháo dỡ nhà tạm
Các cá nhân, tổ chức phải tháo dỡ nhà tạm nếu thực hiện hành vi xây nhà tạm trái phép trên đất nông nghiệp (căn cứ vào quy định tại Điều 30 Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2020). Trong trường hợp không tự nguyện thực hiện, các cá nhân tổ chức sẽ bị cưỡng chế thực hiện việc tháo dỡ.
>>> Xem thêm: Đóng thuế nhà đất đúng cách để tránh bị phạt và tiết kiệm thời gian
3. Điều kiện, thủ tục xin giấy cấp phép xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp

Chủ đầu tư có mong muốn xây nhà tạm trên đất nông nghiệp cần thỏa mãn các điều kiện và thủ tục sau:
3.1. Điều kiện để xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp
Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ quyết định việc cấp phép xây nhà tạm trên đất nông nghiệp, dựa trên những điều kiện cấp phép theo quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng và nhà ở, bao gồm:
- Được UBND cấp tỉnh hoặc UBND cấp huyện chấp thuận về địa điểm, quy mô xây dựng công trình và thời gian tồn tại của công trình nhà tạm.
- Công trình nhà tạm phải phù hợp với mục đích sử dụng đất.
- Công trình nhà tạm phải thuộc khu vực đã được quy hoạch chi tiết hoặc quy hoạch ở khu vực dân cư nông thôn.
- Công trình nhà tạm cần bảo đảm an toàn về cơ sở hạ tầng kỹ thuật, và hành lang bảo vệ các công trình thủy lợi, đê điều, năng lượng, cơ sở hạ tầng giao thông, khu di sản, di tích văn hóa – lịch sử.
- Công trình nhà tạm cần đáp ứng yêu cầu về phòng chống cháy nổ, bảo vệ môi trường.
- Công trình xây dựng nhà tạm phải có thiết kế xây dựng theo đúng quy định pháp luật.
- Công trình xây dựng nhà tạm phải có hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng theo đúng quy định.
- Chủ sở hữu cam kết tự phá dỡ công trình sau khi hết thời hạn quy định và không được yêu cầu các cơ quan nhà nước bồi thường.
- Công trình xây dựng nhà tạm sẽ được cấp giấy phép xây dựng tạm trong một khoảng thời gian nhất định mà không căn cứ vào giai đoạn và dự án.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể ở các địa phương, UBND cấp tỉnh và UBND cấp huyện sẽ căn cứ vào các điều kiện nêu trên để cấp phép xây nhà tạm trên đất nông nghiệp theo đúng trình tự, thủ tục.
3.2. Thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp

Thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp theo quy định của pháp luật đất đai, xây dựng và nhà ở như sau:
3.2.1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Chủ đầu tư chuẩn bị bộ hồ sơ xin cấp phép xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp gồm có các giấy tờ, tài liệu:
- Đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang đất phi nông nghiệp.
- Mẫu đơn xin cấp phép xây nhà tạm trên đất nông nghiệp.
- Giấy tờ chứng chứng minh quyền sử dụng đất đối với thửa đất có mong muốn xây dựng nhà tạm.
- Bản đồ địa chính để xác định ranh giới thửa đất sẽ chuyển đổi mục đích sử dụng.
- 02 bộ bản vẽ thiết kế xây dựng công trình nhà tạm theo quy định.
- Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy, chữa cháy kèm theo bản vẽ thẩm duyệt trong trường hợp pháp luật về phòng cháy và chữa cháy có yêu cầu.
- Báo cáo kết quả thẩm tra thiết kế xây dựng nhà tạm trong trường hợp pháp luật về xây dựng có yêu cầu.
- Bản cam kết bảo đảm an toàn đối với công trình liền kề nếu công trình xây dựng nhà tạm có công trình liền kề.
3.2.2. Mẫu đơn xin cấp phép xây dựng nhà tạm
Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất của bộ hồ sơ xin cấp phép xây nhà tạm trên đất nông nghiệp. Bạn cần chuẩn bị đúng theo mẫu chung của Bộ Xây dựng. Dưới đây là mẫu đơn xin phép đơn giản, được cập nhật theo quy định mới nhất hiện nay:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
— — — — — — — — —
ĐƠN XIN CẤP PHÉP XÂY DỰNG NHÀ TẠM
Kính gửi: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
[1] Tên tổ chức, cá nhân: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
– Người đại diện: …………………………………………… Chức vụ: ……………………………………………………………………………………………………………
– Địa chỉ liên hệ: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
– Số nhà: ……………………………………………….. Đường: ……………………………………………………………………………………………………………………
– Phường (xã): …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
– Tỉnh, thành phố: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
– Số điện thoại: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
[2]. Địa điểm xây dựng:
– Lô đất số: ………………………………………………………….. Diện tích: …………. m2 ………………………………………………………………………………..
– Tại: …………………………………………………………….. đường: …………………………………………………………………………………………………………….
– Phường (xã): ……………………………………………. Quận (huyện): ……………………………………………………………………………………………………..
– Tỉnh, thành phố: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
– Nguồn gốc đất: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
[3]. Nội dung xin phép xây dựng nhà tạm:
– Loại công trình: …………………………………….. Cấp công trình: ……………………………………………………………………………………………………….
– Diện tích xây dựng tầng 1: ………………… m2; tổng diện tích sàn: …………………..m2.
– Chiều cao công trình: ……………………..m; số tầng: ………………………………………………………………………………………………………………………
[4]. Đơn vị hoặc người thiết kế: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
– Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
– Điện thoại: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
[5]. Tổ chức, cá nhân thẩm định thiết kế (nếu có): ……………………………………………………………………………………………………………………..
– Địa chỉ: …………………………………….. Điện thoại: ……………………………………………………………………………………………………………………….
– Giấy phép hành nghề (nếu có): …………………………………. Cấp ngày: ……………………………………………………………………………………………..
[6]. Phương án phá dỡ (nếu có): ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
[7]. Dự kiến thời gian hoàn thành công trình: ….. tháng.
[8]. Tôi xin cam kết làm theo đúng giấy phép được cấp và tự dỡ bỏ công trình khi Nhà nước thực hiện quy hoạch theo thời gian ghi trong giấy phép được cấp. Nếu không thực hiện đúng cam kết tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm và bị xử lý theo quy định của pháp luật.
….., ngày…,tháng… , năm… | |
NGƯỜI LÀM ĐƠN | |
(Ký và ghi rõ họ tên) |
3.2.3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ

Tùy vào từng trường hợp mà cơ quan có thẩm quyền trực tiếp tiếp nhận hồ sơ sẽ được pháp luật quy định khác nhau, cụ thể:
- UBND cấp xã, phường: Đối với trường hợp việc xây dựng nhà tạm là để phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất nông nghiệp.
- UBND cấp huyện: Đối với trường hợp việc xây dựng nhà tạm là để phục vụ các mục đích khác.
- UBND cấp tỉnh: Đối với các trường hợp đặc biệt có tính chất phức tạp, có quy mô lớn, diện tích xây dựng nhà tạm nằm trên địa phận của nhiều đơn vị hành chính cấp huyện khác nhau.
Trong trường hợp chưa xác định được cơ quan tiếp nhận hồ sơ trực tiếp, bạn có thể nộp hồ sơ lên UBND cấp xã, phường để được hướng dẫn chi tiết.
3.2.4. Quy trình, thủ tục nộp hồ sơ

Quy trình, thủ tục nộp hồ sơ xin cấp phép xây nhà tạm trên đất nông nghiệp gồm các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Cá nhân, hộ gia đình hoặc chủ đầu tư chuẩn bị 2 bộ hồ sơ xin cấp giấy phép xây nhà tạm trên đất nông nghiệp và bao gồm các loại giấy tờ, tài liệu nêu trên. Sau đó, nộp lên cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận, giải quyết theo hình thức nộp trực tiếp hoặc thông qua dịch vụ bưu chính.
Bước 2: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Sau khi nhận được hồ sơ xin cấp phép, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận, kiểm tra và xem xét hồ sơ theo quy định pháp luật. Thông thường sẽ có 2 trường hợp xảy ra như sau:
- Trường hợp 1: Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ thì cơ quan sẽ tiếp nhận để xử lý, đồng thời giao phiếu hẹn cho người nộp.
- Trường hợp 2: Nếu tài liệu còn thiếu, tài liệu không đúng theo quy định hoặc không đúng với thực tế thì thông báo bằng văn bản cho người nộp và hướng dẫn người nộp bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.
Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, người nộp cần phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ hành chính theo quy định.
Bước 3: Thanh toán các khoản chi phí và nhận kết quả
Người nộp hồ sơ thanh toán đầy đủ các khoản phí, lệ phí và nghĩa vụ tài chính theo quy định. Sau khi hồ sơ được xem xét, thẩm định kỹ lưỡng, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép xây dựng nhà tạm trong vòng 15 ngày. Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, hoặc khu vực kinh tế khó khăn, thời gian xử lý và trả kết quả kéo dài đến 25 ngày.
3.2.5. Thời gian xử lý hồ sơ
Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp phép xây dựng nhà tạm trên đất nông nghiệp được quy định như sau:
- Đối với các xã vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn: Thời hạn giải quyết hồ sơ và trả kết quả là 25 ngày.
- Đối với các địa phương còn lại: Thời gian giải quyết không quá 15 ngày.
4. Những lưu ý khi xây nhà tạm trên đất nông nghiệp
\

Khi xây nhà tạm trên đất nông nghiệp, chủ đất cần lưu ý:
- Tuân thủ quy định pháp luật: Trước khi tiến hành xây dựng nhà tạm, bạn cần bảo đảm bản thân đã tìm hiểu kỹ và nắm rõ các quy định pháp luật liên quan (quy định chinh và quy định riêng tại từng địa phương). Đảm bảo tuân thủ các quy định về vị trí, quy mô, thiết kế, thời hạn sử dụng của công trình nhà tạm, cũng như mục đích sử dụng của công trình nhà tạm để không mắc bất cứ sai phạm đáng tiếc nào.
- Tìm hiểu về quy hoạch: Quy hoạch có thể thay đổi theo thời gian, đồng thời mỗi địa phương sẽ có những phương án quy hoạch khác nhau, nên việc cập nhật kịp thời quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất chi tiết sẽ giúp việc xây nhà tạm trên đất nông nghiệp diễn ra thuận lợi, đúng quy định.
- Xem xét kỹ lưỡng các điều kiện: Chỉ làm nhà tạm trên đất nông nghiệp khi bản thân đã đáp ứng được đầy đủ các điều kiện theo quy định, tránh việc bị xử phạt.
- Xác định thời gian tồn tại: Vì nhà tạm sẽ chỉ được sử dụng trong một khoảng thời gian giới hạn theo quy định nên việc xác định thời gian tồn tại của chúng sẽ giúp chủ đất có kế hoạch sử dụng hiệu quả, cũng như kịp thời phá dỡ khi đến hạn.
- Đảm bảo tính an toàn: Việc xây dựng nhà tạm cần đảm bảo tính an toàn để chủ đất có thể khai thác hiệu quả của công trình này một cách tối đa, đồng thời cũng góp phần bảo vệ tính mạng và sức khỏe của chủ đất trong thời gian sử dụng nhà tạm.
- Đảm bảo không gây ảnh hưởng: Việc xây dựng nhà tạm cũng cần không gây ảnh hưởng đến các công trình lân cận, đến các cơ sở hạ tầng trong khu vực (đường xá, cầu cống, đê điều… ). Đồng thời, việc xây dựng nhà tạm cũng cần thân thiện với môi trường để mang lại hiệu quả bền vững.
- Giấy tờ và hồ sơ thiết kế: Đảm bảo rằng công trình nhà tạm được thiết kế đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về kỹ thuật theo quy định. Đồng thời, chủ đất cũng cần bảo quản đầy đủ, kỹ lưỡng các loại giấy tờ có liên quan để làm bằng chứng cho tính hợp pháp của việc xây dựng nhà tạm, tránh phát sinh tranh chấp.
>> Xem thêm: Kênh đầu tư bất động sản nào “hái ra tiền”?
Sau khi đã đáp ứng các quy định trên, bạn có thể xem xét đầu tư bất động sản với phần đất nông nghiệp theo hướng dẫn sau:
5. Giải đáp các thắc mắc liên quan về việc xây nhà tạm trên đất nông nghiệp

5.1. Có được dựng lều tạm trên đất nông nghiệp không?
Nhiều người vẫn lầm tưởng rằng dựng lều tạm trên đất nông nghiệp là hợp pháp, nhưng nếu lều không được sử dụng cho mục đích sản xuất nông nghiệp, đó sẽ bị coi là hành vi sử dụng đất sai mục đích và có thể dẫn đến xử phạt. Vì vậy, để hợp pháp hóa việc này, bạn cần chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp và xin giấy phép từ cơ quan có thẩm quyền trước khi xây dựng lều tạm trên đất nông nghiệp.
5.2. Dựng nhà tôn trên đất nông nghiệp có được không?
Tương tự, việc dựng nhà tôn trên đất nông nghiệp cũng vi phạm quy định pháp luật về sử dụng đất, do đó không được phép thực hiện. Để hợp pháp hóa, chủ đất cần chuyển đổi mục đích sử dụng từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp và xin giấy phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền trước khi tiến hành dựng nhà tôn.
5.3. Xây chòi hoặc lán trại trên đất nông nghiệp có bị phạt không?
Việc xây dựng chòi hoặc lán trại trên đất nông nghiệp là hành vi sử dụng đất sai mục đích. Do đó, người xây sẽ chịu các chế tài xử phạt theo quy định là: Phạt tiền, bắt buộc áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả, và cưỡng chế tháo dỡ chòi hoặc lán trại đã xây dựng.
Bạn có thể xem lại các chế tài này trong mục “Hình thức xử phạt khi xây nhà tạm trái phép trên đất nông nghiệp” đã được chia sẻ trong bài viết.
5.4. Muốn làm nhà gỗ tạm trên đất nông nghiệp có được không?
Tương tự như việc xây dựng lều tạm, dựng nhà tôn, xây chòi hay lán trại, làm nhà gỗ tạm trên đất nông nghiệp cũng là hành vi vi phạm quy định pháp luật về đất đai, nên không được phép thực hiện.
Nếu có mong muốn làm nhà gỗ tạm trên đất nông nghiệp, chủ đất cần chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp. Sau đó, xin cấp phép tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
6. Tổng kết
Hy vọng, bài viết trên đây có thể giúp các bạn tự tin hơn để thực hiện thủ tục xây nhà tạm trên đất nông nghiệp theo đúng quy định của pháp luật hiện hành. Tuy nhiên, các quy định về đất đai nói chung và quy định này nói riêng thường được điều chỉnh theo thời gian. Do đó, bạn hãy tham gia ngay khoá học Trí tuệ đầu tư 6.0 tại NIK để không bỏ lỡ thông tin mới nhất về BĐS, cũng như các chiến lược đầu tư thông minh.