TƯ DUY LÀ GÌ? ĐẶC ĐIỂM VÀ PHẨM CHẤT CỦA TƯ DUY
Tư duy luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm đặc biệt từ nhiều ngành khoa học trên toàn thế giới. Tuy nhiên, khái niệm này có phần trừu tượng, khiến không ít người cảm thấy mơ hồ dù thường xuyên nghe nhắc đến cụm từ “tư duy”. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, NIK sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về “tư duy là gì” qua bài viết dưới đây!
1. Tư duy là gì?
Tư duy là gì? Tư duy là một phạm trù triết học dùng để chỉ các hoạt động tinh thần của con người. Đó là tập hợp các niềm tin định hình cách bạn hiểu về thế giới và bản thân, đồng thời ảnh hưởng đến cách bạn suy nghĩ, cảm nhận và hành xử trong mọi tình huống.
Cụ thể, niềm tin của bạn về bản thân có thể tác động trực tiếp đến sự thành công hay thất bại mà bạn trải nghiệm. Tư duy không chỉ là nhận thức mà còn là một quá trình sáng tạo giúp con người học hỏi, rèn luyện tri thức, nhận biết vấn đề và tìm ra cách giải quyết.
Theo nhà tâm lý học Carol Dweck của Đại học Stanford, niềm tin đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mục tiêu và khả năng đạt được của mỗi người. Tư duy cũng ảnh hưởng đến cách mọi người ứng xử trong cuộc sống. Chẳng hạn, khi đối mặt với các tình huống khác nhau, tâm trí kích hoạt một kiểu tư duy cụ thể, từ đó định hướng hành vi và quyết định của họ trong tình huống đó.

>>> Xem thêm: Kỹ năng giao tiếp là gì? 11 cách để cải thiện kỹ năng giao tiếp
2. Các loại hình tư duy phổ biến
Tư duy là một khái niệm rộng, được chia thành nhiều loại hình khác nhau dựa trên cách thức và mục tiêu của suy nghĩ. Dưới đây là các loại hình tư duy phổ biến:

2.1. Tư duy tri giác
Tư duy tri giác là quá trình tư duy phản ứng với thông tin hoặc kích thích, có thể được nâng cao thông qua trải nghiệm thực tế trong các môi trường cụ thể. Quá trình này sử dụng các nhiệm vụ và phương pháp khác nhau để rèn luyện khả năng nhận thức và phản xạ.
Cách tiếp cận này thường được tích hợp vào các chương trình học tập trải nghiệm, giúp cải thiện hiệu quả đào tạo, đặc biệt tại môi trường làm việc. Điều này không chỉ tăng cường kỹ năng mà còn tối ưu hóa khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
2.2. Tư duy trừu tượng
Tư duy khái niệm là khả năng kết nối các ý tưởng trừu tượng để tạo ra những ý tưởng mới và đánh giá lại các quyết định trong quá khứ. Những người sở hữu tư duy này thường dễ dàng nắm bắt các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như chức năng của một doanh nghiệp phức tạp hoặc quy trình kỹ thuật phức tạp.
Họ có khả năng kết nối các khái niệm tư duy khác nhau, từ đó tìm ra các giải pháp đổi mới. Đồng thời, họ cũng sử dụng sự phản ánh về các quyết định trước đây để cải thiện kết quả trong tương lai.
Tư duy khái niệm là một kỹ năng mềm có giá trị cao, hữu ích ở nhiều vị trí công việc, bởi nó giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đưa ra những giải pháp hiệu quả cho các vấn đề phức tạp.

2.3. Tư duy phản chiếu
Tư duy phản chiếu là khả năng nhìn nhận bức tranh toàn cảnh và thấu hiểu các hệ quả liên quan. Khác với việc chỉ đơn thuần viết ra kế hoạch tương lai hay ghi lại những gì đã làm trong quá khứ, tư duy phản chiếu đòi hỏi bạn phải đi sâu vào bản chất của hành động.
Điều này bao gồm việc phân tích lý do tại sao bạn đã đưa ra những quyết định nhất định, cùng với việc đánh giá ý nghĩa và tầm quan trọng của chúng. Quá trình này thường liên quan đến việc khám phá sâu sắc cảm xúc, phản ứng, và cảm giác của chính bạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và cải thiện trong tương lai.
2.4. Tư duy sáng tạo
Tư duy sáng tạo là khả năng nhìn nhận vấn đề hoặc tình huống theo một góc độ mới mẻ và độc đáo. Đây là kỹ năng quan trọng, được đánh giá cao trong mọi lĩnh vực nghề nghiệp, vì nó mang lại những ý tưởng đột phá và cách tiếp cận mới cho công việc.
Các nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những cá nhân có khả năng tư duy sáng tạo, bởi họ không chỉ giúp giải quyết vấn đề hiệu quả mà còn đóng góp vào việc đổi mới và cải thiện kết quả làm việc của tổ chức.

2.5. Tư duy phản biện
Tư duy phản biện là khả năng suy nghĩ mạch lạc và hợp lý, đồng thời nhận thức được mối liên hệ logic giữa các ý tưởng. Đây là một kỹ năng quan trọng, giúp con người đánh giá thông tin một cách khách quan, đưa ra quyết định sáng suốt và nhận biết được các vấn đề tiềm ẩn.
Khái niệm này đã được quan tâm và thảo luận từ thời các triết gia Hy Lạp cổ đại như Plato và Socrates, cho đến nay vẫn tiếp tục là chủ đề nóng hổi trong thời đại hiện đại. Ví dụ điển hình là khả năng sử dụng tư duy phản biện để nhận biết và đối phó với tin tức giả mạo.
Tư duy phản biện không chỉ là việc phân tích thông tin mà còn là khả năng suy nghĩ độc lập, có tính phản xạ và đưa ra kết luận dựa trên sự phân tích cẩn thận.
2.6. Tư duy phi hướng
Tư duy không định hướng là một quá trình cho phép các suy nghĩ, hình ảnh và ý tưởng tự do bộc lộ mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ cấu trúc hay định hướng cụ thể nào. Đây là một hình thức liên kết tự do, nơi tâm trí có thể khám phá và kết nối các khái niệm một cách tự nhiên.
Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các ý tưởng sáng tạo và tìm kiếm giải pháp đột phá cho các vấn đề, giúp con người vượt ra ngoài khuôn khổ tư duy thông thường để tiếp cận những cách nhìn nhận mới mẻ và độc đáo.

2.7. Một số loại tư duy khác
Ngoài những loại tư duy phổ biến kể trên, còn có một số loại tư duy khác thường thấy như:
- Tư duy logic: Loại tư duy này tập trung vào việc giải quyết vấn đề thông qua các phương pháp có hệ thống, tuân theo các nguyên tắc logic và quy luật khách quan.
- Tư duy hệ thống: Đây là cách tiếp cận để nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ và liên kết các yếu tố với nhau để hiểu sâu hơn về toàn bộ hệ thống.
- Tư duy sáng tạo: Tư duy sáng tạo chú trọng vào việc phát triển những ý tưởng mới, đột phá và khả năng suy nghĩ ngoài khuôn khổ truyền thống.
>>> Xem thêm: 6 chiếc mũ tư duy là gì? Đặc điểm, vai trò và cách phát triển
3. Đặc điểm của tư duy là gì?
Đặc điểm của tư duy bao gồm những thuộc tính và khả năng giúp chúng ta hiểu, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định một cách hiệu quả. Các đặc điểm chính của tư duy là:

3.1. Tư duy có tính vấn đề
Đặc điểm của tư duy là gì? Bạn nên biết rằng không phải bất cứ hoàn cảnh nào tư duy cũng xuất hiện. Nó chỉ xuất hiện khi gặp những hoàn cảnh, tình huống nảy sinh ra vấn đề phức tạp và mới mẻ.
Nhưng không phải tình huống có vấn đề nào cũng kích thích được hoạt động tư duy. Muốn kích thích được tư duy thì cá nhân xác định được cái gì đã biết, cái gì chưa biết, cần phải tìm và có nhu cầu tìm kiếm nó. Chỉ có trên cơ sở đó tư duy mới xuất hiện. Tính “có vấn đề” của tư duy là gì? Đó là tính chất cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình tư duy.
3.2. Tư duy có quan hệ với ngôn ngữ
Mối quan hệ giữa tư duy và ngôn ngữ là điều mà các nhà tâm lý học đã nghiên cứu trong nhiều thập kỷ. Cách một cá nhân suy nghĩ có tương quan trực tiếp với ngôn ngữ của họ. Suy nghĩ là một quá trình nhận thức cho phép một cá nhân tạo ra các kết nối và phát triển ý nghĩa đối với thế giới xung quanh họ.
Ngôn ngữ là một hệ thống giao tiếp bao gồm âm thanh, cử chỉ và ký hiệu. Ngôn ngữ cung cấp khuôn khổ cho những suy nghĩ có ý thức và tiềm thức của một cá nhân.
Nếu không nhờ có ngôn ngữ thì quá trình tư duy của con người không thể diễn ra được, đồng thời các kết quả như khái niệm, dự đoán,…về các sự vật, hiện tượng cũng không được tiếp nhận.
Ngôn ngữ mà chúng ta sử dụng hiện nay là kết quả của quá trình phát triển tư duy lâu dài trong lịch sử phát triển của nhân loại. Do đó, ngôn ngữ luôn thể hiện kết quả tư duy của con người.
3.3. Tư duy có tính gián tiếp
Tính gián tiếp của tư duy được biểu hiện ở chỗ để có được tư duy, con người cần biết sử dụng ngôn ngữ. Ngôn ngữ giúp con người sử dụng các kết quả nhận thức (quy tắc, khái niệm, công thức, quy luật…) và những kinh nghiệm vốn có của bản thân vào quá trình tư duy như quá trình phân tích, so sánh, khái quát…
Ví dụ: để giải một bài toán thì trước hết học sinh phải biết được yêu cầu, nhiệm vụ của bài toán, nhớ lại các công thức định lý…có liên quan để giải bài toán. Ta thấy rõ trong quá trình giải bài toán đó con người đã dùng ngôn ngữ thể hiện các quy tắc định lí, ngoài ra còn có cả kinh nghiệm của bản thân chủ thể thông qua giải các bài tập trước đó.
Tính gián tiếp của tư duy còn được thể hiện qua quá trình tư duy con người sử dụng những công cụ, phương tiện máy móc.
Nhờ có tính gián tiếp mà con người đã mở rộng khả năng nhận thức, không chỉ những sự vật, hiện tượng xảy ra trong hiện tại mà còn phản ánh cả quá khứ và tương lai. Ví dụ: những dữ liệu thiên văn, dự báo được thời tiết giúp tránh được những thiên tai.
3.4. Tư duy có tính trừu tượng khái quát
Trừu tượng là dùng trí óc để gạt bỏ những thứ không cần thiết và chỉ giữ lại những yếu tố cần thiết quan trọng cho tư duy. Ví dụ: khi người ta nghĩ tới “cái ghế” là một cái ghế nói chung chứ không chỉ nghĩ đến cụ thể là cái ghế đó to hay nhỏ làm bằng gỗ hay song mây…
Khái quát hóa cũng là việc dùng tri thức để hợp nhất những đối tượng khác nhau vào cùng một nhóm, một loại, dựa trên những đặc điểm những thuộc tính giống nhau.
Tính Trừu tượng và khái quát của các loại tư duy có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Không có trừu tượng thì không thể tiến hành khái quát, nhưng có trừu tượng mà không có khái quát thì hạn chế quá trình tiếp nhận sự hiểu biết của con người.
4. Phẩm chất của tư duy là gì?

- Độ sâu sắc và khái quát: Được thể hiện qua khả năng hiểu và nhận thức vấn đề từ những chi tiết nhỏ đến tổng thể. Điều này dựa vào sự hiểu biết sâu và rộng của tri thức, giúp cá nhân có cái nhìn toàn diện về vấn đề.
- Khả năng linh hoạt và mềm dẻo: Cho phép chúng ta thay đổi cách nhìn và suy nghĩ về một vấn đề theo nhiều cách khác nhau. Những người có suy nghĩ linh hoạt xem xét một loạt kết quả khác nhau từ các hành động của họ, thay vì chỉ nhìn vào những gì hiển nhiên. Sự linh hoạt này là lợi thế so với máy tính, giúp chúng ta có được sự sáng tạo trong tư duy.
- Tính logic, chặt chẽ: Suy nghĩ tuân theo các quy luật và không bị gián đoạn. Tư duy logic giúp việc phân tích tình huống suôn sẻ hơn và dẫn đến các giải pháp hợp lý. Nó giải quyết vấn đề thông qua việc áp dụng các nguyên tắc suy luận để đi đến một kết luận. Kết luận sẽ không sai nếu cơ sở tiền đề là đúng.
- Óc phê phán: Óc phê phán của tư duy là gì? Đó là khả năng tiếp nhận vấn đề với sự so sánh và đối chiếu với những vấn đề đã gặp trước đây. Thay vì chấp nhận một cách dễ dàng, tư duy phê phán yêu cầu phải xem xét kỹ lưỡng và tìm kiếm minh chứng trước khi chấp nhận một vấn đề. Nó không dễ dàng chấp nhận sự việc một cách cảm tính.
- Khả năng độc lập: Bao gồm việc tự tìm ra cách giải quyết vấn đề, tự hình thành nhiệm vụ tư duy, hoặc ở mức độ cao hơn, tự đặt lại vấn đề và tự tìm ra cách giải quyết sáng tạo.
Xem thêm sự khác biệt cơ bản trong cách người thành côngvà người yếu kém tư duy trong video bên dưới:
5. Vai trò và các cách phát triển của tư duy
Vai trò đặc biệt quan trọng của tư duy là gì đối với hoạt động thực tiễn cũng như đối với hoạt động nhận thức của con người. Tư duy giúp con người nhận thức được quy luật khách quan, từ đó có thể dự đoán được xu hướng phát triển của sự vật và hiện tượng. Có thể nói, quá trình tư duy là một trong những kỹ năng có giá trị nhất, có tính ứng dụng cao nhất mà con người sở hữu.

Bộ não là cơ quan mạnh mẽ nhất mà con người sở hữu. Mặc dù tất cả chúng ta đều có một tiềm năng cực kỳ mạnh mẽ được cung cấp bởi bộ não của chúng ta, nhưng chúng ta dành rất ít thời gian để luyện tập các kỹ năng tư duy của mình. Mọi người đều có khả năng cải thiện tiềm năng chưa được sử dụng của bộ não của chúng ta.
Các cách để phát triển tư duy là gì? Hãy nhìn vào danh sách dưới đây:
- Tạo niềm tin vững chắc, tin vào chính bản thân mình và các kỹ năng của bạn để tạo nên những thay đổi tích cực.
- Nhìn nhận thất bại theo khía cạnh tích cực.
- Không ngừng trau dồi nhận thức về bản thân để hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình
- Luôn tò mò và học tập suốt đời với thái độ tích cực.
- Làm những gì mà bạn thích để có thể dễ dàng thành công và kiên trì hơn với đam mê của mình.
6. Các thao tác cơ bản trong quá trình tư duy

6.1. Thao tác phân tích
Thao tác phân tích trong quá trình tư duy là gì? Có thể hiểu phân tích là một hoạt động tinh thần của việc phân loại một đối tượng phức tạp thành các bộ phận cấu thành của nó.
Nó là sự chia nhỏ đối tượng được nhận dạng thành các thành phần khác nhau. Xuất phát từ góc độ phân tích các hoạt động tư duy đi sâu vào bản chất thuộc tính đi tới giả thuyết và kết luận khoa học.
Ví dụ, một nam sinh trong lớp học kỹ thuật viên trẻ , cố gắng hiểu phương thức hoạt động của bất kỳ cơ chế hoặc máy móc nào, trước hết, phân biệt các yếu tố, chi tiết khác nhau của cơ chế này và tháo rời nó thành các bộ phận riêng biệt. Vì vậy – trong trường hợp đơn giản nhất, anh ta phân tích, tách rời đối tượng nhận thức
6.2. Thao tác tổng hợp
Tổng hợp là quá trình con người dùng trí tuệ để hợp nhất các thành phần của sự vật hiện tượng qua phân tích thành một chỉnh thể.
Ngược lại với phân tích, tổng hợp bao gồm việc kết hợp các yếu tố thành một tổng thể duy nhất. Phân tích và tổng hợp thường đi kèm với nhau trong sự thống nhất. Chúng không thể tách rời, chúng không thể tồn tại nếu không có nhau.
Phân tích, như một quy luật, được thực hiện đồng thời với tổng hợp và ngược lại. Phân tích và tổng hợp luôn có mối liên hệ với nhau. Sự thống nhất không thể hòa tan giữa phân tích và tổng hợp rõ ràng xuất hiện trong một quá trình nhận thức như so sánh.
6.3. Thao tác so sánh
Đây là một thao tác bao gồm so sánh các sự vật và hiện tượng, các thuộc tính và mối quan hệ của chúng với nhau và xác định điểm giống nhau hoặc điểm khác biệt giữa chúng. So sánh như một quá trình cơ bản , mà từ đó, như một quy luật, nhận thức bắt đầu. Cuối cùng, so sánh dẫn đến khái quát hóa.
So sánh có vai trò rất quan trọng trong quá trình nhận thức, so sánh là cơ sở của sự hiểu biết và tư duy. Nhờ có sự so sánh các sự vật, hiện tượng khác nhau mà ta có thể lĩnh hội thông tin với tính đa dạng độc đáo và phức tạp của chúng. Sự so sánh có thể xảy ra ở những mức độ khác nhau: Có thể so sánh toàn phần hoặc so sánh trong một giới hạn nào đó.
6.4. Thao tác trừu tượng hóa
Trừu tượng là một bộ phận của toàn bộ, tách ra khỏi toàn bộ, nó cố lập ra khỏi các mối liên hệ của các bộ phận mà nó giữ lại những thuộc tính cơ bản và loại bỏ những thuộc tính không cơ bản.
Trong quá trình tổng quát hóa các đối tượng được so sánh – do kết quả phân tích của chúng – có điểm chung nổi bật. Trừu tượng hóa là sự nhấn mạnh các đặc điểm bản chất theo một quan niệm nhất định.
6.5. Thao tác khái quát hóa
Khái quát hóa là sự tổng kết các đặc điểm chung bản chất theo một quan điểm nhất định. Vì vậy, giữa trừu tượng hóa và khái quát hóa có quan hệ chặt chẽ với nhau. Trừu tượng hóa tạo điều kiện cho khái quát hóa còn trong khái quát hóa các thuộc tính bản chất được nhấn mạnh thêm. Trong thực tế nhiều khi khó tách bạch hai thao tác này.
6.6. Thao tác cụ thể hóa
Ngoài các thao tác đã nêu, cụ thể hóa cũng đóng vai trò quan trọng. Đây là quá trình vận dụng các khái niệm tư duy, định luật hoặc quy tắc đã được khái quát hóa vào thực tiễn, nhằm giải quyết các nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả.
7. Ví dụ về tính tư duy trong công việc và cuộc sống

Tính tư duy trong công việc và cuộc sống có thể được thể hiện qua nhiều cách khác nhau. Ví dụ, khi đầu tư vào bất động sản, việc phân tích và đánh giá rủi ro là rất quan trọng. Tính tư duy yêu cầu bạn phải xem xét các yếu tố như thị trường, vị trí, tiềm năng sinh lời và các yếu tố pháp lý. Bằng cách phân tích sâu về các yếu tố này, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt và giảm thiểu rủi ro.
Hoặc trong quá trình ra quyết định mua hoặc bán bất động sản, tư duy phê phán giúp bạn đánh giá các yếu tố liên quan như địa điểm, giá cả và nhu cầu thị trường. Tính phê phán giúp bạn tránh những quyết định cảm tính và đưa ra lựa chọn hợp lý nhất. Tính tư duy không chỉ giúp bạn đạt được thành công trong công việc mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách ra các quyết định thông minh và có cơ sở.
Để hiểu rõ hơn về cách tư duy trong đầu tư bất động sản, tham khảo các chia sẻ từ chuyên gia trong video sau: